Có 3 kết quả:

手指 shǒu zhǐ ㄕㄡˇ ㄓˇ手紙 shǒu zhǐ ㄕㄡˇ ㄓˇ手纸 shǒu zhǐ ㄕㄡˇ ㄓˇ

1/3

shǒu zhǐ ㄕㄡˇ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngón tay

Từ điển Trung-Anh

(1) finger
(2) CL:個|个[ge4],隻|只[zhi1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

toilet paper

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

toilet paper

Bình luận 0